Có 1 kết quả:

哨笛 shào dí ㄕㄠˋ ㄉㄧˊ

1/1

shào dí ㄕㄠˋ ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a whistle

Bình luận 0